Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn befall” Tìm theo Từ (694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (694 Kết quả)

  • nhân danh, thay mặt cho, đại diện cho,
  • gọi lại tự động,
  • chủ động thu hồi (sản phẩm có vấn đề), xin gọi lại lần nữa,
  • thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng, huỷ bỏ đơn đặt hàng,
  • cuộc gọi lại số cuối cùng,
  • thông báo thu hồi, thông báo hủy bỏ,
  • sự sụt thế anôt,
  • / ´bɔ:l¸bɛəriη /, Danh từ: (kỹ thuật) ổ bi, bạc đạn, Toán & tin: ổ bi, Cơ khí & công trình: ổ lăn bi, Kỹ...
  • / ´bɔ:l¸kɔk /, danh từ, vòi nước có phao để hãm,
"
  • bút bi,
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • phòng nhảy,
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • cây miết bóng đầu tròn,
  • mẫu trang trí bóng ngậm hoa,
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
  • máy nghiền bi, máy nghiên dùng bi,
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, ball hardness test, phép thử độ cứng brinell, ball hardness test, sự thí nghiệm độ cứng brinell, ball hardness testing machine, máy thử độ cứng brinell
  • khóa bi, van cầu, cửa van hình cầu,
  • u cơ hình cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top