Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boil” Tìm theo Từ (2.957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.957 Kết quả)

  • khuôn (quấn) cuộn dây, khuôn cuộn dây, ống cách điện cuốn dây, ống cách điện quấn dây, cuộn cảm, cuộn dây, dưỡng cuộn dây, lõi cuộn dây,
  • giá đỡ cuộn dây,
"
  • tổn hao trong cuộn dây,
  • ống bọc cáp, vỏ đệm bọc cáp,
  • thiết bị tiệt trùng ống ruột gà,
  • dây phin (cao áp),
  • Đất sét, Đất trồng có chứa hơn 40% sét, ít hơn 45% cát và ít hơn 40% phù sa.
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • đất phức hợp, thổ nhưỡng phức hợp,
  • ống xoắn ngưng tụ, giàn xoắn lạnh, giàn xoắn ngưng tụ, ống xoắn dàn ngưng, ống xoắn giàn ngưng, ống xoắn lạnh,
  • cuộn dây cracking,
  • đất mịn,
  • Danh từ: bình nuôi cá vàng,
  • giấy đồng, đồng lá,
  • lá cách nhiệt, tấm cách nhiệt,
  • đất hóa thạch, thổ nhưỡng cổ,
  • cuộn dây mành,
  • ống xoắn (ruột gà), Kỹ thuật chung: ống ruột gà, ống xoắn, brine pipe coil, dàn ống xoắn nước muối, extended surface pipe coil, giàn ống xoắn có cánh, pipe coil cooler, dàn lạnh...
  • đất xấu,
  • đất thấm nước, đất thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top