Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cope” Tìm theo Từ (2.451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.451 Kết quả)

  • / kout /, Danh từ: chuồng súc vật, Toán & tin: độ cao, Kỹ thuật chung: độ cao, sheep-cote, chuồng cừu
  • / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha, Xây...
  • / kouk /, Danh từ: (thông tục) thuốc phiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca-cola, than cốc, Ngoại động từ: luyện (than đá) thành than cốc,...
  • tiền tố chỉ phân,
  • / ´kɔpt /, Danh từ: thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập,
  • Danh từ: giáo hoàng; giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người cố chấp, pope's eye, nhân mỡ béo ở...
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • / koud /, Danh từ: bộ luật, luật, Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, Ngoại động từ: viết...
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
"
  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), ( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột...
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
  • / noup /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không, Từ đồng nghĩa: adverb, nay , nix
  • / toup /, Danh từ: (động vật học) cá mập xám, Danh từ: ( Ân) khóm xoài, Nội động từ: nốc rượu; nghiện rượu,
  • lõi kỹ thuật, lõi kỹ thuật,
  • đồ thị cole-cole,
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top