Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cope” Tìm theo Từ (2.451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.451 Kết quả)

  • bộ nhạy mã, tính nhạy mã,
  • tập lệnh, code set position, vị trí tập lệnh
  • đoạn mã,
  • bảng mã hóa,
"
  • bước mã,
  • thừng xơ dừa, dây thừng vỏ dừa,
  • bụi than cốc,
  • buồng luyện cốc, Địa chất: buồng luyện cốc,
  • bụi cốc,
  • số than cốc,
  • tạo cốc,
  • tháp đệm cốc,
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • Danh từ: người môi giới, người trung gian,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • mã hỗn hợp,
  • mã nén,
  • mã đủ, mã hoàn kết, mã hoàn tất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top