Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn girl” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • như between-maid,
  • / 'dɑ:nsiɳgə:l /, Danh từ: gái nhảy, vũ nữ,
  • Danh từ: cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh,
  • Danh từ: cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng,
  • cô gái,
  • / ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái,
  • / vi'gə:l /, Danh từ:,
  • Thành Ngữ:, bunny girl, cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả
  • / 'kɔ:lgə:l /, Danh từ: gái điếm (thường) hẹn bằng dây nói,
"
  • Danh từ: cô hàng hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới),
  • Danh từ: cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê, (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi,
  • Danh từ: nữ sinh,
  • Danh từ: gái điếm đi kiếm khách ngoài phố,
  • / gil /, Danh từ, (cũng) .Jill: cô gái, bạn gái, người yêu, gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở anh; hoặc 0, 118 lít ở mỹ), khe núi sâu (thường) có cây, dòng suối trên...
  • / gə:n /, nội động từ, cười nhe răng để chế nhạo, tỏ ra khó chịu, danh từ, cái cười nhăn nhở để trêu tức,
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
  • / gə:d /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, Động từ: nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, Ngoại...
  • / ´dʒaiərou /, Danh từ: (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản, Kinh tế: chuyển khoản, a giro cheque, sec chuyển...
  • / g3:li /, Tính từ: có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát;, có vẻ phụ nữ, người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top