Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hie” Tìm theo Từ (1.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.002 Kết quả)

  • bể tự hoại, bể tự hoại,
  • một dụng cụ cứu kẹt,
"
  • khuôn ghép,
  • bộ da rộng,
  • thanh giằng cứng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng thuế,
  • tà vẹt gỗ,
  • khuôn tóp,
  • tà vẹt có khuyết tật,
  • / ´tai¸bæk /, Xây dựng: cọc bắt, giằng neo phía sau, Kỹ thuật chung: dây giằng, dây néo, thanh giằng, thanh kéo,
  • / ´tai¸ba: /, Danh từ: thanh nối, (ngành đường sắt) tà vẹt, Kỹ thuật chung: dây kéo, thanh giằng, thanh kéo,
  • / ´tai¸bi:m /, Danh từ: kèo (rầm ngang nối các rui), Xây dựng: dầm nối, Cơ - Điện tử: dầm nối, Kỹ...
  • / ´tai¸bed /, Kỹ thuật chung: lớp balat,
  • bu lông nối, Danh từ: (kỹ thuật) bu-lông nối,
  • Danh từ: nút; múi; nút thắt, giao điểm; đầu nối,
  • Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
  • giằng,
  • vòm có thanh kéo,
  • kẹp caravat, kẹp nơ,
  • sự đặt tà vẹt đường ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top