Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hie” Tìm theo Từ (1.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.002 Kết quả)

  • rui mái hồi, kèo góc, sườn,
  • ngói nóc nhà, ngói bò, ngói máng xối,
  • Danh từ: hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê), trả...
  • giá cơ bản cho thuê (tàu),
  • giá thuê, phí thuê,
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
  • Danh từ: (y học) bệnh lao khớp háng,
  • / ´hip¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp háng,
  • sự nâng suất giá,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối,
  • đại số lie,
  • khóa giữ, càng giữ,
  • liên kết dọc, tà vẹt dọc,
  • khuôn dập có chắn (tôn),
  • khuôn ghép bộ,
  • da muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top