Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hie” Tìm theo Từ (1.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.002 Kết quả)

  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • bulông tà vẹt,
"
  • sự chèn tà vẹt,
  • giàn neo (nối, liên kết),
  • sự hàn chữ t, sự hàn có bản ghép, sự hàn nối,
  • khuôn ép,
  • máy cạp rãnh, máy đào mương,
  • ngôi ngang,
  • chân cột,
  • đầu kẹp hàn, khuôn kẹp,
  • khuôn kín,
  • đai, vành, đai liên kết, vành nối,
  • tà vẹt tổ hợp,
  • danh từ, pa-tê làm ở nhà,
  • khuôn vuốt,
  • cutie-pie, một dụng cụ dùng để đo mức phóng xạ.
  • danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • khuôn dưới,
  • / bau,tai /, Danh từ: nơ con bướm,
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn, open die forging, sự rèn khuôn hở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top