Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insulate” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / ´lingju¸leit /, tính từ, (sinh vật học) hình lưỡi,
"
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / i´nɔskju¸leit /, Động từ: (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu), kết lại với nhau (sợi),
  • / ´ʌndju¸leit /, Nội động từ: lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn, có sóng nhô, có sóng dồi, có sóng nâng, Toán & tin:...
  • / ´ʌηgju¸leit /, Tính từ: (động vật học) có móng guốc, dạng guốc, Danh từ: (động vật học) động vật bốn chân có móng guốc, Từ...
  • / ´insjulə /, Tính từ: (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo, (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo, không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu...
  • / ´aisə¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, Toán & tin: cô lập, tách biệt, riêng biệt,
  • / in'fleit /, Ngoại động từ: thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, làm vênh váo, làm vui mừng, (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát, tăng (giá) một cách giả tạo, Nội...
  • vật liệu cách âm in-su-lit,
  • / ´hi:tinsju¸leitid /, Kỹ thuật chung: được cách nhiệt, sự cách nhiệt, (adj) cách nhiệt,
  • bê tông được cách điện, bê tông cách điện,
  • cống cáp cách điện,
  • lõi cách điện,
  • màng cách điện,
  • dây trung tính cách ly, trung tính cách điện,
  • vách (ngăn) cách nhiệt,
  • ống dẫn cách nhiệt,
  • bể chứa cách nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top