Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insulate” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • cáp bọc cao su,
  • cáp chứa khí,
  • bình cách nhiệt,
  • tấm lợp kim loại cách nhiệt,
  • rơmoóc cách nhiệt,
  • cáp cách điện bằng giấy, vỏ chì,
  • nối cách điện sau,
  • côngtenơ bảo ôn, côngtenơ cách nhiệt (bảo ôn),
  • dây bọc không bảo vệ,
  • dây cách điện a-mi-ang,
  • được cách điện bằng giấy,
"
  • rơmoóc cách nhiệt,
  • xe téc đẳng nhiệt,
  • thùng rơmooc cách nhiệt,
  • côngtenơ cách nhiệt, container cách nhiệt,
  • lớp bọc cách nhiệt,
  • lớp bọc cách nhiệt,
  • Tính từ: quanh đảo, quanh thùy đảo,
  • cảng đảo, cảng biệt lập,
  • sườn dốc của đảo, triền đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top