Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roust” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • thịt mông hầm,
  • thịt băm,
  • rủi ro rỉ sét, rủi ro han gỉ,
  • lớp sơn lót chống tỉ,
  • dầu chống gỉ,
  • sự xử lý chống gỉ,
  • chất chống gỉ,
  • vảy gỉ,
  • lớp phủ chống xước,
"
  • dầu chống ăn mòn, dầu chống gỉ,
  • chất chống ăn mòn, chất chống gỉ,
  • sơn chống gỉ, sơn chống rỉ,
  • sơn chống gỉ,
  • sự bao gói phòng gỉ,
  • chất tẩy gỉ,
  • vật liệu chống gỉ,
  • Thành Ngữ:, great boast , small roast, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
  • Idioms: to go to roost, (người)Đi ngủ
  • phòng gỉ bằng màng (lớp) mỏng,
  • Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top