Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spots” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • khuyết tật (vật đúc),
"
  • quảng cáo truyền hình,
  • chỗ dễ bị hỏng hóc, chỗ dễ bị trục trặc (của máy móc), chỗ dễ hỏng hóc trục trặc,
  • vết chảy rối,
  • vết thính giác,
  • Danh từ: nốt ruồi ở mặt, thắng cảnh, cảnh đẹp, thắng cảnh chùa hương, Kỹ thuật chung: danh lam thắng cảnh,
  • Danh từ: (giải phẫu) điểm mù, (rađiô) vùng cấm, môn học mà người ta kém nhất hoặc nản nhất, Kỹ thuật chung: điểm mù, điểm mù/ vùng tắc,...
  • dấu hiệu mòn lốp,
  • vết sáng (mặt kim loại), vệt sáng chói,
  • Danh từ: (rađiô) vùng câm, Cơ khí & công trình: vết mờ (mẫu mài), Kỹ thuật chung: điểm chết,
  • Danh từ: Đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm), mắt đơn,
  • vết điều tiêu, vết tiêu, tiêu điểm,
  • điểm đau,
  • chỗ rỗ (vật đúc),
  • độ đốm xanh (thuốc lá hỏng),
  • đìểm mầm,
  • / ´hi:t¸spɔt /, danh từ, tàn nhang (trên mặt...), chỗ da sờ thấy nóng
  • vết ion, điểm tán quang iôn, vết iôn,
  • vết ghi,
  • mối hàn điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top