Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spots” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • điểm phẳng, vết mòn phẳng (vỏ xe),
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
"
  • chỗ chai cứng, chỗ cứng (do tôi không đều, do tạp chất),
  • vết mỡ,
  • vệt ánh sáng, vết sáng, vệt sáng, nón sáng,
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • hàn chấm, hàn chấm,
  • Danh từ: cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất, Cơ khí & công trình: sự kiểm tra tùy chọn, Kỹ thuật chung:...
  • màu vết, màu đốm,
  • làm lạnh cục bộ, sự làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ (thống) làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ thống làm lạnh cục bộ
  • tín dụng cấp thời, ngắn hạn,
  • lưu hóa cục bộ,
  • gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm,
  • cốt, mốc độ cao (ghi trên bản đồ),
  • sự (sơn) lót cục bộ,
  • sự mua hàng có sẵn, hiện có, tại chỗ giao ngay,
  • thời giá, thị giá hàng giao ngay, tỷ giá giao ngay,
  • chỗ eo lại, chỗ thắt lại,
  • / ´ten¸spɔt /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc 10 đôla, (bài) con mười,
  • / ´trʌbl¸spɔt /, danh từ, Điểm sôi động (nơi (thường) xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top