Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spots” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • bước hàn (điểm), bước hàn (điểm),
  • bán hàng giao ngay, sự bán lấy tiền mặt,
  • vị trí tiệm cận,
  • vết cháy (khi mài),
  • điểm sáng âm cực,
  • điểm sáng âm cực,
  • chỗ không điền đầy, rãnh hở trong mối hàn, vết lõm trên thân xe,
  • bao bể khoáng vật, đốm khoáng vật,
  • vết đen (cá muối hỏng),
"
  • chỗ mềm (vật tôi), điểm nền yếu, ngành kinh tế bạc nhược, xí nghiệp yếu ớt,
  • người mua hàng có sẵn,
  • Danh từ: tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh), tiền mặt trả ngay (khi nhận hàng), trả tiền ngay,
  • hợp đồng giao ngay, hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng khóan, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay
  • giao dịch tiền mặt, giao dịch trên mặt,
  • sự khỏa mặt đầu, sự xén dầu rót,
  • sự làm nóng tại chỗ,
  • đèn tụ,
  • Danh từ: (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp tới người chơi,
  • máy hàn điểm, máy hàn điểm,
  • Danh từ: hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau), kỹ thuật hàn điểm, sự hàn từng điểm, hàn chấm, hàn điểm, sự hàn điểm, sự hàn dính, automatic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top