Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uniform” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • / ´fju:zi¸fɔ:m /, Tính từ: hình thoi, Y học: dạng thoi, Kỹ thuật chung: hình thoi,
  • dạng sán,
  • hình túi nhỏ,
  • / 'æsifɔ:m /, Tính từ: hình kim, Kỹ thuật chung: hình kim,
  • / ´kouni¸fɔ:m /, Tính từ: hình nón,
  • / ´trai¸fɔ:m /, Tính từ: có ba dạng,
  • thiết bị báo động,
  • / ´ɔ:ri¸fɔ:m /, tính từ, hình tai,
"
  • / ´di:i¸fɔ:m /, tính từ, giống chúa, giống thần thánh,
  • / ´ouvi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình trứng, Y học: hình trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, ovate , ovoid , ovoidal
  • Tính từ: dạng quả mận,
  • dạng mủ,
  • Tính từ: dạng quai,
  • / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng thận, reniform leaves, lá dạng thận
  • dạng luput,
  • dạng nhầy,
  • Tính từ: dạng ống,
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
  • / ´ju:ni¸fɔ:mli /, Phó từ: Đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu, không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách..), Toán & tin:...
  • / 'ju:nikɔ:n /, Danh từ: (thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ở trán), (động vật học) kỳ lân biển (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top