Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uniform” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • làm lạnh đều đặn, sự làm lạnh đều đặn,
  • sự gỉ đều, sự ăn mòn đều,
  • phân bố đồng dạng, phân phối đều, phân phối đều,
  • dòng đều, dòng chảy đều đặn, dòng chảy đều, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước
  • hỗn hợp đồng nhất, hỗn hợp đồng nhất,
  • độ lún đồng đều, sự lún đều,
  • vỏ tiết diện đều,
  • / ´kju:bi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình khối, có hình lập phương, Xây dựng: có hình lập phương, Điện lạnh: hình lập phương,...
"
  • / ´ensi¸fɔ:m /, tính từ, hình gươm, hình kiếm,
  • Tính từ: hình ếch nhái,
  • Danh từ: (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những nước đồng minh,
  • / ´eili¸fɔ:m /, Tính từ: hình cánh,
  • Toán & tin: phản dạng,
  • / ´kju:nii¸fɔ:m /, Tính từ: hình nêm, Danh từ: chữ hình nêm , chữ tượng hình (ví dụ chữ ba-tư , ai cập xưa), Xây dựng:...
  • / ´fʌndʒi¸fɔ:m /, tính từ, hình nấm,
  • Tính từ: hình bàn tay,
  • Danh từ: dạng quai, dạng quai (trong giải phẫu học) có hình dạng như một cai vòng, từ này dùng cho một vài tiểu thùy ở tiểu não,...
  • Tính từ: Đủ mọi hình thức,
  • hình nón,
  • Tính từ: dạng nhộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top