Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a prospect of” Tìm theo Từ (24.696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.696 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
"
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • tính khả thi của một dự án, tính hiện thực của một dự án,
  • chi phí dự án,
  • khả năng thực hiện của dự án,
  • việc thi hành dự án công trình,
  • thực hiện một dự án,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • đỉnh sóng,
  • ngọn sóng,
  • triển vọng tiếp thị,
  • Idioms: to have sth in prospect, hy vọng về việc gì
  • Idioms: to have a bit of a snog, hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
  • bỏ một dự án,
  • bố cục dự án, quy hoạch của dự án, quy hoạch tổng thể dự án công trình,
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top