Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a prospect of” Tìm theo Từ (24.696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.696 Kết quả)

  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • Idioms: to have a flushed face, Đỏ bừng mặt
  • Idioms: to have a fresh colour, có nước da tươi tắn
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • Idioms: to have a glass together, cụng ly với nhau
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Idioms: to have a ready wit, lanh trí
  • Idioms: to have a silver tongue, có tài ăn nói(hùng hồn)
  • Idioms: to have a steady seat, ngồi vững
  • Thành Ngữ:, to have a thick skin, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • Idioms: to have a narrow squeak, Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, nhưng may mà thoát khỏi
  • Idioms: to have a nasal voice, nói giọng mũi
  • / prəs´pektə /, Danh từ: người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...), Kỹ thuật chung: người thăm dò, người điều tra,
  • / prə'tekt /, Ngoại động từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top