Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Home ground” Tìm theo Từ (4.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.433 Kết quả)

  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • lỗ tròn, round hole perforating, sự đục lỗ tròn
"
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Danh từ: lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita),
  • năng lượng sản xuất trong nước,
  • lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp,
  • lỗ rót,
  • phần mềm viết tại nhà,
  • sự đục lỗ tròn,
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • sàng lỗ tròn,
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ: mặt đất, đất, bãi đất, khu đất, ( số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top