Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In on” Tìm theo Từ (6.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.320 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • hàng nhận bán (ký gởi),
  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
  • Thành Ngữ:, to cash in on, kiếm chác được ở
  • Thành Ngữ:, to crash in ( on ), tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • theo kênh trong băng,
"
  • Thành Ngữ:, to fill someone in on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • ,
  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm...
  • ,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • Thành Ngữ:, on behalf of , in behalf of, ( mỹ) thay mặt, nhân danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top