Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In on” Tìm theo Từ (6.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.320 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
  • giao hàng tại ga, giao hàng tại toa,
  • Thành Ngữ:, on record, đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..)
  • Thành Ngữ:, on reflection, suy nghĩ kỹ
  • từ khi bị tổn thất, gặp rủi ro,
  • đúng thời hạn,
  • Thành Ngữ: trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên thuyền
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • trạng thái đóng mạch, trạng thái đóng,
  • giá vốn cộng mức kê lời,
  • Đặt tải lên ...
"
  • sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội), sự lắp ghép nóng, sự co lại, sự dúm lại,
  • Trạng từ: cũng thế; cũng vậy, Slang: Được!; Được thôi!, Tính từ: hiện đại; hợp thời,sành điệu,
  • vặn vít,
  • kẹp vào, móc vào,
  • / ´rʌn¸ɔn /, tính từ, liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác,
  • chuyển giao (một bức thư tới tay người nhận), gửi chuyển, gởi chuyển,
  • Thành Ngữ:, steady ( on )!, (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!
  • Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
  • bắt đầu, bắt tay vào, đi vào, dựa vào, phát động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top