Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Irking” Tìm theo Từ (1.991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.991 Kết quả)

"
  • Danh từ: chất bấc; vật liệu làm bấc đèn,
  • mực tầu,
  • trục lăn sơn màu,
  • sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự làm kết tụ, sự nướng, sự nung, sự thiêu kết, sự vón cục, thiêu kết,...
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inquisitive , querying
  • / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt may: sự trùng ngưng, Hóa học & vật...
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • / ´broukiη /, Danh từ: nghề môi giới, Kinh tế: công việc môi giới, nghề môi giới,
  • / ´fɔ:kiη /, Danh từ: sự chia nhánh, Kỹ thuật chung: phân nhánh,
  • / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • sự đánh rạch, Địa chất: sự đánh rạch,
  • sự cắt rãnh, sự cắt khúc, sự khía, vết mẻ, chỗ mẻ, vết mẻ, 1. (chứng) co mạch võng mạc 2 ( dth) phốl hợp tốt,
  • / ´sa:kiη /, Xây dựng: tấm ván mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top