Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lau” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • / læk /, Danh từ: cánh kiến đỏ, sữa (ghi tắt trong đơn thuốc), Danh từ + Cách viết khác : ( .lakh): ( anh-ấn) mười vạn (nói về đồng rupi),
  • / læd /, Danh từ: chàng trai, chú bé, anh chàng, gã, thằng cha, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , buddy , child...
  • / læp /, Danh từ: vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), Danh từ: vật phủ lên một vật khác, vòng dây, vòng chỉ (quấn...
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • / læv /, Danh từ: (thông tục) nhà vệ sinh,
"
  • như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • định luật abram,
  • tập tục,
  • độ trễ hành chánh, độ trễ hành chính, thời gian kéo dài về hành chánh,
  • rút, nạp chậm, thì nạp chậm,
  • góc chậm, góc trễ,
  • pháp chế tài phán,
  • sơn at-phan,
  • định luật kết hợp, luật kết hợp,
  • mạng lan theo dải nền,
  • định luật boyle, định luật boyle-moriott,
  • luật xây dựng, luật xây dựng,
  • độ trễ chổi,
  • / 'bailɔ: /, như by-law,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top