Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moines” Tìm theo Từ (1.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.236 Kết quả)

  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
"
  • / ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ thuật chung: bột, bụi quặng, hạt mịn, mảnh vụn, quặng bụi, than cám,...
  • / ´meini:s /, Danh từ số nhiều: linh hồn tổ tiên, vong hồn,
  • / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ: trừ; âm, Danh từ: (toán học) như minus sign,...
  • tín hiệu báo giao thông hình nón,
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • hàng dặm hàng dặm, rất dài, miles and miles of irish smiles, hàng dặm nụ cười của người ailen
  • tiền thu vào,
  • tiền trả ra,
  • điểm phân phối,
  • điểm trên cùng vòng tròn,
  • điểm liên hợp,
  • các nút khung,
  • sự miết mạch xây bằng bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top