Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Often injurious aficionado” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ môn đấu bò
  • / in´dʒuəriəs /, Tính từ: có hại, làm hại, thoá mạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , adverse...
  • / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay, thỉnh thoảng, lúc này lúc khác, Toán & tin: thường...
  • / in´kjuəriəs /, Tính từ: không tò mò, không để ý, thờ ơ, không lý thú, Từ đồng nghĩa: adjective, not incurious, không phải là không lý thú, aloof ,...
  • / 'outn /, tính từ, bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch,
  • / 'sɔfn /, Ngoại động từ: làm cho mềm (nước cứng..), làm cho dịu, làm mềm lòng, làm nhụt chí; làm cho yếu đi, Nội động từ: trở nên mềm, yếu...
  • Tính từ: vô hại, không xúc phạm ai,
"
  • Tính từ: không ham biết, không tò mò, không kỳ lạ,
  • có hại,
  • Thành Ngữ:, once too often, như once
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • gây tổn thương cho mắt,
  • Thành Ngữ:, as often as not, ore often than not
  • tiền trợ cấp tai nạn lao động, tiền trợ cấp tổn hại nghề nghiệp,
  • quỹ trợ cấp tai nạn lao động,
  • bảo hiểm tổn hại nghề nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top