Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Or opportunity that is likely to provide superiority or an advantage” Tìm theo Từ (13.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.789 Kết quả)

  • với điều kiện là,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
"
  • tức là, nghĩa là,
  • / ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti /, Danh từ: cơ hội, thời cơ, dịp may, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc, Kỹ thuật chung: cơ hội, Từ...
  • gửi tin,
  • / sju:,piəri'ɔriti /, Danh từ: sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, sự khá hơn, sự mạnh hơn; tính hơn hẳn, tính ưu việt, Từ đồng nghĩa:...
  • khẩu độ được xếp tải,
  • bán phá giá là gì?,
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • cơ hội được thấy (quảng cáo trên phương tiện truyền thông),
  • / ¸ɔpə´tju:nist /, tính từ, cơ hội chủ nghĩa, danh từ, người cơ hội,
  • cơ hội việc làm, equal employment opportunity, cơ hội việc làm đồng đều
  • bé hơn hoặc bằng,
  • nhỏ hơn hoặc bằng,
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • lớn hơn hoặc bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top