Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Or opportunity that is likely to provide superiority or an advantage” Tìm theo Từ (13.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.789 Kết quả)

  • nhà cung cấp mạng,
  • người bán tạp hóa,
  • / tæt /, Danh từ: ngựa nhỏ, (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn, Nội động từ:...
"
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
  • Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • nhà cung cấp hệ thống,
  • bộ cung cấp điện năng,
  • Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • nhà cung ứng giải pháp,
  • Thành Ngữ:, to go to the length of thinking that ..., đi đến chỗ nghĩ rằng...
  • cơ hội tìm kiếm việc làm ngang nhau,
  • chở càng sớm càng tốt,
  • chở ngay khi có dịp,
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top