Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Or opportunity that is likely to provide superiority or an advantage” Tìm theo Từ (13.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.789 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Idioms: to be persuaded that, tin chắc rằng
  • phòng bệnh hơn chữa bệnh,
  • thấy gì được nấy,
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • như supposing,
"
  • đánh dấu bằng những vạch,
  • Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • protein,
  • Idioms: to be twice the man /woman ( that sb is ), hơn, khỏe hơn, tốt hơn
  • như provided that,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • nắm lấy cơ hội,
  • những gì bạn thấy là những gì bạn có được, thấy gì được đấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top