Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prit” Tìm theo Từ (473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (473 Kết quả)

  • vết than,
  • ảnh in màu,
  • Danh từ: sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in trước khi phơi ra ánh sáng, bản in tiếp xúc,
  • Danh từ: bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...), Ngoại động từ: in thêm riêng (một bài đăng...
"
  • Danh từ: thiên kiến; định kiến,
  • Danh từ: bơ in hình hoa,
  • Danh từ: vải in hoa,
  • Danh từ: xưởng in,
  • Danh từ: xưởng in vải hoa,
  • thanh in,
  • băng in,
  • vùng đệm in, bộ đệm in,
  • tập tin in,
  • công việc in, đơn vị xử lý in,
  • điểm in, trạm in, vị trí in,
  • kiểu in,
  • kẹp in ảnh, kìm rửa ảnh,
  • in mực,
  • chương trình điều khiển in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top