Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pull a fast one” Tìm theo Từ (11.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.056 Kết quả)

  • sự kéo xuống nhanh,
  • Thành Ngữ:, to pull a raw one, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • nhổ đinh,
  • / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), Phó từ: chắc chắn, bền...
  • vùng kết đông nhanh,
  • sự lệch phanh,
  • nón đẳng hướng, nón không,
"
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • bùn quặng,
  • lấy số tử vi,
  • đúc tượng,
  • đúc cọc,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • mỡ xương,
  • êcu tháo không được,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • Thành Ngữ:, to pull a face, o pull faces
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top