Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rèn” Tìm theo Từ (488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (488 Kết quả)

  • lắp ráp tháp dàn khoan,
  • chạy thuyền tự do, chạy tự do, chạy xiên gió,
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
  • chu kỳ mô phỏng,
  • sự chạy khởi động, sự chạy khởi động,
  • Danh từ: sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì), sự chạy thử, sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử, Nguồn...
  • tuyến đường cho xe lết,
  • sự chạy không tải,
"
  • tự chạy,
  • sự chạy lùi, sự chuyển động lùi,
  • đường dành cho xe đẩy, ván lăn xe cút kít,
  • Danh từ: việc tập bắn không có đạn,
  • đường ống cáp,
  • / ´faul¸rʌn /, danh từ, sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt,
  • sự vận hành máy, sự chạy máy, chạy máy, sự chạy máy,
  • sự vận hành sản xuất,
  • mặt nghiêng của mỏ,
  • đường ống thông,
  • / 'aisrʌn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top