Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scot s” Tìm theo Từ (874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (874 Kết quả)

  • rãnh truyền lực, rãnh dẫn động,
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • rãnh mâm hoa,
  • kim loại hạt,
  • Danh từ: Đường đi mũi tên, viên đạn,
  • danh từ, sự kiện nổi bật, đặc điểm nổi bật,
  • đạn thối,
  • rãnh có bậc, rãnh hình thang,
  • rãnh dẫn hướng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • khe cắm pcmcia,
"
  • Danh từ: chấm phạt đền; chấm 11 mét,
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • / ´pleig¸spɔt /, danh từ, nốt bệnh dịch, vùng bị bệnh dịch, (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng của sự sa đoạ hư hỏng,
  • điểm đỏ, đốm đỏ, đốm đỏ (bánh mì hỏng), vết đen (cá muối bị hỏng),
  • bắn ở giữa,
  • Danh từ: Đạn chì cỡ lớn,
  • Danh từ: (thiên văn học) vết đen trên mặt trời (gây ra các rối loạn và nhiễu về điện cho thông tin bằng (rađiô)), (thông tục) nơi...
  • rãnh chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top