Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The business” Tìm theo Từ (6.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.315 Kết quả)

  • ngành vui chơi giải trí,
  • bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh,
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • công việc là công việc, quân pháp bất vị thân, việc công xin cứ phép công mà làm, ăn cho buôn so,
  • sự quản lý kinh doanh,
"
  • sản nghiệp nhà đất,
  • guồng máy kinh tế,
  • doanh nghiệp tới doanh nghiệp,
  • / 'bizinis /, như business,
  • Toán & tin: công việc; kinh doanh thương mại,
  • / 'bu∫inis /, Danh từ: sự rậm rạp, sự um tùm,
  • xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh,
  • sự chạy đều công việc,
  • hồi phục theo chu kỳ,
  • Thành Ngữ:, the business end of sth, bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu của cái gì
  • nghề đại lý ăn hoa hồng, nghề môi giới,
  • tuần báo kinh doanh (mỹ),
  • phong vũ biểu doanh nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top