Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “UID” Tìm theo Từ (507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (507 Kết quả)

  • dọn đường, thông đường, khai thông,
"
  • phương tiện trợ mãi, sự hỗ trợ bán hàng, sự hỗ trợ tiêu thụ,
  • nắp có ren liên tục, nắp có ren vít,
  • Phó từ: về một mặt nào đó, về phương diện nào đó,
  • đấu thầu của hiệp hội,
  • viện trợ kỹ thuật,
  • sự trả giá của chủ thể,
  • định giá hỏi mua cơ sở,
  • sự gọi thầu, sự mời thầu,
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • sự đấu thầu, sự gọi thầu,
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • giá mua,
  • Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất,
  • ,
  • / aidi /, Danh từ: (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng, viết tắt của identity hoặc identification ( nhận dạng), Từ...
  • ký hiệu nhận dạng truyền thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top