Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-considered” Tìm theo Từ (2.762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.762 Kết quả)

  • giếng tự phun, giếng tự phun, giếng phun,
  • giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
  • giếng khoan cong,
  • giếng khoan phát hiện,
  • giếng tiêu nước, giếng được khoan để tháo nước dư thừa ra khỏi cánh đồng. vì hoạt động như một cái phễu thông từ bề mặt đất xuống lớp nước ngầm bên dưới, những giếng thoát nước có...
"
  • giếng khoan, giếng khoan (đường kính lớn), hand-drilled well, giếng khoan tay
  • giếng khoan khô, buồng bơm nước thải, giếng cạn, giếng khô, giếng lắng, giếng rỉ,
  • giếng lắng (trong),
  • giếng tập trung nước, giếng thu nước,
  • giếng tích nước,
  • giếng khoan thăm dò, giếng khoan tìm kiếm, giếng tìm kiếm, giếng thăm dò,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • giếng nông,
  • lọc [giếng lọc], giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • giếng lộ thiên, giếng mở, giếng mỏ,
  • giếng áp lực, giếng có áp,
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • giếng ống (lấy nước có áp),
  • giếng sản xuất (kỹ thuật nâng tải), giếng sản xuất (khai thác dầu mỏ), giếng sản xuất,
  • giếng đang được làm sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top