Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-considered” Tìm theo Từ (2.762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.762 Kết quả)

  • giếng hút nước,
  • giếng lượng tử,
  • khoang chứa nhiên liệu,
  • lồng thang máy,
  • giếng khoan nông, giếng nông,
"
  • giếng mỏ,
  • giếng khoan sâu,
  • giếng khai thác vét,
  • giếng dưới biển,
  • giếng mạch động,
  • giếng thông gió,
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • / ´wel´nit /, tính từ, chắc nịch (người),
  • / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng tốt, có thiện ý, có ý hướng tốt,
  • Tính từ: phong lưu, sung túc, may mắn, Nghĩa chuyên ngành: giàu có, thịnh vượng, Từ...
  • đặt ra đúng đắn,
  • / ´wel´red /, tính từ, quảng bác, hiểu biết nhiều (người),
  • như well-head,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top