Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be devoted to” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.895) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • Idioms: to be wholly devoted to sb, hết lòng, tận tâm với người nào
  • Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted , pledged , bound , faithful , earnest , engage
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • / di'vout /, Ngoại động từ: hiến dâng, dành hết cho, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to devote one's life to the...
  • / ´selflis /, Tính từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác, Từ đồng nghĩa: adjective, selfless devotion to one's children, hết lòng quên mình...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • / ¸paiə´tistik /, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistical , pious , prayerful , religious , saintly
"
  • / ´pivətid /, Vật lý: chốt xoay được, Kỹ thuật chung: được lắc, được xoay, quay, pivoted window, cửa sổ có trụ quay
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pious , prayerful , religious , saintly
  • / ´prɛəful /, Tính từ: sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pietistical , pious , religious...
  • móng cọc nâng cao, elevated pipe foundation grill, lưới móng cọc nâng cao
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • / el /, danh từ, (như) ell, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt đôn cao,
  • kiến trúc giao tác videotext,
  • máy chủ videotex,
  • videotex tương tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top