Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beat a dead horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.669) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ngựa cày, plough - horse
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • / 'dɔ:neil /, Danh từ: Đinh cửa, đinh cửa, as dead as a doornail, as deaf as a doornail, điếc đặc
  • Thành Ngữ:, on the dead, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
"
  • Thành Ngữ:, to raise someone from the dead, cứu ai sống
  • / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter),
  • Idioms: to go dead, (tay, chân)tê cóng(vì lạnh)
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • Thành Ngữ:, the quick and the dead, tất cả những kẻ còn sống hoặc đã lìa đời
  • như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent
  • Thành Ngữ:, to wake the dead, ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
  • Thành Ngữ:, that's a horse of another colour, đó là một vấn đề hoàn toàn khác
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
  • Thành Ngữ:, to drop dead, chết bất đắc kỳ tử
  • năng lượng cao, công suất cao, viết tắt của horse power-sức ngựa,
  • Thành Ngữ:, to look a gift horse in the mouth, chê của cho, chê của biếu
  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • Idioms: to have a horse vetted, Đem ngựa cho thú y khám bệnh
  • Thành Ngữ:, come off your high horse ( your perch )!, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) d?ng có làm b? làm t?ch n?a!, d?ng có lên râu n?a!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top