Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beer belly” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have the bellyache, Đau bụng
  • Thành Ngữ:, to eat the calf in the cow's belly, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
  • Thành Ngữ:, back and belly, cái ăn cái mặc
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
"
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / ´sauə¸pʌs /, Danh từ: (thông tục) người bẳn tính; người khó tính, người hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: noun, bellyacher , crab , crank , crosspatch...
  • / kæ´put /, Tính từ: (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi, Từ đồng nghĩa: adjective, all washed up , belly-up ,...
  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bellyache , carp , complain ,...
  • / 'wɔnd,beǝrǝ /, Danh từ: người cầm quyền trượng (trong các đám rước),
  • Thành Ngữ:, to chronicle small beer, small beer
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • Thành Ngữ:, to be in beer, ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, a hungry belly has no ears, (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
  • Idioms: to have a rinse of beer, uống một hớp bia
  • Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • Idioms: to take a swig at a bottle of beer, tu một hơi cạn chai bia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top