Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chẳng” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng, (y học) chứng hư dây chằng, khớp liên kết,
  • dây chằng cổ chân-đốt bàn chân-mu bàn chân,
  • giá trị trao đổi, Kinh tế: giá trị trao đổi, exchange value of labour power, giá trị trao đổi sức lao động, use value and exchange value, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, use...
  • Thành Ngữ: Kinh tế: quyết định hối đoái, tài hoán hối đoái, arbitration of exchange, sự quyết định giá hối đoái
  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • / ´semi-,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: nửa tự động; bán tự động, bán tự động, semi automatic transmission, sang số bán tự động, semi-automatic exchange, tổng đài bán tự động, semi-automatic...
"
  • kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid-metal fuel cell, pin nhiên liệu kim loại lỏng
  • dây chằng đốt bàn chân-ngón chân gan bàn chân,
  • dây chằng cổ chân-đốt bàn chân-gan bàn chân,
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng,
  • dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ), dịch vụ vô tuyến, basic exchange telecommunications radio service (betrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa), specialized mobile radio...
  • Danh từ: anh chàng, gã, thằng cha, anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề, capôt, bao cao su ngừa thai,
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
  • Tính từ: khớp bằng dây chằng, (y học) hư dây chằng,
  • / læd /, Danh từ: chàng trai, chú bé, anh chàng, gã, thằng cha, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , buddy , child...
  • dây thần klnh dây chằng gian cốt cẳng chân,
  • initial graphics exchange specification -,
  • giá phải chăng, fair price rules, quy tắc giá phải chăng
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american stock exchange), amex là sàn giao dịch chứng khoán đặt tại 86 trinity place ở trung tâm mahattan, new york, có khối lượng giao dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top