Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chẳng” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔzitivli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối, một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, Toán...
  • dây chằng ghe-hộp mu bàn chân,
  • dây chằng chêm-hộp mu bàn chân,
"
  • dây chằng hộp-ghe gan bàn chân,
  • dây chằng chêm-hộp gan bàn chân,
  • dây chằng bắt chéo ngón chân,
  • dây chằng chêm-ghe gan bàn chân,
  • dây chằng bắt chéo các ngón chân,
  • dây chằng chêm -ghe mu bàn chân,
  • dây chằng chéo, dây chằng weitbrecht,
  • cái đục bẹt, cái đục phẳng, đục bẹt, đục phẳng, cái đục bẹt, cái chàng, đục nguội bằng,
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
  • dây chằng gót ghe gang bàn chân,
  • lá dưới củadây chằng vòng trước cổ chán,
  • bộ điện kháng chặn, cuộn cảm được che chắn, cuộn điện kháng đường dây,
  • dây chằng cổ sau, dây chằng gáy,
  • dây chằng hesselbach, dây chằng gian hố,
  • chứng cứng dây chằng,
  • dây chằng giáp-phểu trên, dây chằng thanh thất,
  • dây chằng tam giác phổi, dây chằng phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top