Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coexact” Tìm theo Từ | Cụm từ (631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inig´zæktnis /, như inexactitude,
"
  • Danh từ: (khoáng) xpexactin,
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact,
  • virút coxackie,
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • đĩa compact có bộ nhớ chỉ đọc, đĩa compact- chỉ để đọc,
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • / kəm¸pæktifi´keiʃən /, Toán & tin: compact hóa, sự compac hóa, sự compact hóa, sự mở rộng compac, sự mở rộng compact,
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
  • đĩa compact nâng cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top