Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coexact” Tìm theo Từ | Cụm từ (631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không gian mêtric compact,
  • kiến trúc đĩa compact mở rộng,
  • compac đếm được, compact đếm được,
  • compac hữu hạn, compact hữu hạn,
  • thuật toán compact, thuật toán làm gọn,
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • tiếp xúc, contacting clarifier, bể lắng tiếp xúc
  • không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space, không gian metric rời rạc, linear metric space, không gian mêtric tuyến tính, metric space...
  • đĩa compact,
  • tập compact,
  • máy nén compac, máy nén compact [gọn], máy nén gọn,
  • thiết kế compac, thiết kế compact [gọn], thiết kế gọn,
  • vùng ăn khớp, diện tiếp xúc, bề mặt tiếp xúc, diện tích tiếp xúc, trường tiếp xúc, bề mặt ăn khớp, vùng tiếp xúc, caterpillar contact area, diện tích tiếp xúc bánh xích, type contact area, diện tích tiếp...
  • dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn chẽ ra
  • compact disk-read only memory,
  • đĩa compact có thể ghi,
  • compact hóa bằng một điểm,
  • a test for good contact between cables and terminals., kiểm tra cọc bình ắc quy,
  • đèn lưỡng cực silic, đi-ốt silic, đi-ốt, point contact silicon diode, đi-ốt silic tiếp điểm
  • đĩa compact âm thanh kỹ thuật số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top