Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dividendes” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kʌm /, Giới từ: với, kể cả, kiêm, Kinh tế: bao gồm cả, với, cùng với, cum dividend, kể cả tiền lời cổ phần, chairman cum ceo, chủ tịch kiêm...
  • / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ đồng nghĩa: noun, advantage , bonus , dividend , extra , gratuity ,...
  • thu nhập cổ tức, personal dividend income, thu nhập cổ tức cá nhân
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • / ˈdɪvɪˌdɛnd /, Danh từ: (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Nghĩa chuyên ngành: số bị chia, sự đoán nhận,...
  • cổ tức mua bán giữa các công ty,
  • cổ tức phải chịu thuế,
"
  • cổ tức đều kỳ,
  • cổ tức tiền mặt,
  • cổ tức chia sau,
  • cổ tức phải trả,
  • cổ tức cộng dồn, cổ tức tích lũy,
  • cổ tức công bố phân chia,
  • phân phối cổ tức,
  • cổ tức đã nhận,
  • cổ phần hưởng lãi,
  • cổ phiếu thường, cổ tức,
  • cổ tức suy định,
  • cổ tức tài sản, trả cổ tức bằng tài sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top