Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dry up” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness , asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness...
"
  • khô nhanh, sấy khô nhanh, quick-drying paints, sơn khô nhanh, quick-drying varnish, vécni khô nhanh
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness...
  • khử ẩm chân không, sấy chân không, sự sấy trong chân không, vacuum dehydration (drying), sự khử ẩm chân không, vacuum dehydration (drying), sự sấy chân không
  • tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary , surplus
  • Thành Ngữ:, dry up !, thôi đi! im đi!
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • quá trình sấy, freeze-drying process, quá trình sấy đông, freeze-drying process, quá trình sấy thăng hoa
  • buồng làm khô, buồng sấy, tủ sấy, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông, freeze-drying cabinet, buồng sấy thăng hoa
  • Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở đời
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
  • / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ đồng nghĩa: noun, dive * , bar , dive , music , nightclub , tawdry,...
  • phương pháp hydrocracking houdry,
  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
  • / ´drai¸sɔlt /, như dry-cure,
  • giá tháo van, cán xuppap, con đội xú páp, thanh đẩy xupap, cần nâng van, cần đẩy van, nút van, hydraulic valve lifter, thanh đẩy xupap thủy lực
  • Nghĩa chuyên ngành: tính không màu, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , drabness , dreariness , dryness ,...
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top