Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dry up” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • / pi´kju:niəri /, Tính từ: (thuộc) tiền; tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt), Từ đồng nghĩa: adjective, pecuniary aid, sự giúp đỡ về tiền...
  • viết tắt, thìa xúp đầy ( tablespoonful), ( tbsps) những thìa xúp đầy, add 3 tbsps salt, thêm ba thìa xúp đầy muối
  • thấu kính tứ cực, electric quadrupole lens, thấu kính tứ cực điện, electrostatic quadrupole lens, thấu kính tứ cực tĩnh điện, magnetic quadrupole lens, thấu kính tứ cực từ
  • / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa: adjective, cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
"
  • nhóm hydrocarbon, nhóm hyđrocarbon, chlorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon (có thành phần) clo, fluorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon chứa flo
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / ´pikmi¸ʌp /, danh từ (như) .pick-up, Đồ uống kích thích, rượu kích thích; rượu bổ, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên, Từ đồng nghĩa: noun, analeptic , catalyst , drug...
  • cam nâng van, đệm đẩy xú bắp, thanh đẩy xupap, cần van, thanh đẩy xupap, cần van,
  • sấy thăng hoa ly tâm, sấy đông ly tâm, centrifugal freeze-drying unit, tổ máy sấy đông ly tâm
  • Thành Ngữ:, to row dry, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
  • Thành Ngữ:, all and sundry, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một
  • / ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • / ˈdraɪˌʃɒd /, tính từ & phó từ, khô chân, không ướt chân, to pass over dry-shod, bước qua không ướt chân
  • thanh đẩy cần xupáp, thanh đẩy xupap,
  • cần đẩy xupap, cần đẩy van, kim xuppap,
  • cam nâng van thủy lực, cần đẩy xupáp thủy lực, thanh đẩy xupap thủy lực,
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top