Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Duds” Tìm theo Từ | Cụm từ (271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • / ´reimənt /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , dress , duds , garb...
"
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
  • phương trình knudsen-langmuir,
  • máy đo chân không knudsen,
  • dao động ký duddell,
  • Thành Ngữ:, in high dudgeon, phẫn nộ, căm phẫn
  • số knudsen,
  • hiệu ứng knudsen,
  • máy đo knudsen,
  • hiệu ứng goudsmit ngược,
  • Tính từ, cũng duddy: rách rưới; tả tơi,
  • / 'loudstɑ: /, như lodestar,
  • mũi khoan hudson, 16 mm Φ,
  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • Thành Ngữ:, to drop from the clouds, rơi từ trên máy bay xuống
  • Idioms: to be in the clouds, sống ở trên mây, mơ mơ màng màng
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top