Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one’s words” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to eat one's words, rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói
"
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, go give someone one's good word, giới thiệu ai (làm công tác gì...)
  • Thành Ngữ:, to fall on one's sword, t? t?, t? sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top