Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one’s words” Tìm theo Từ (5.338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.338 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to eat one's words, rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói
  • tai vễnh,
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
"
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc, chi tiết máy, công tác thi công, công trình, công việc, nhà máy,...
  • Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã),
  • so khớp các từ,
  • âm tiết (các từ),
  • Thành Ngữ:, word escapes one's lips, nói lỡ lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top