Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn multiply” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.946) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • nhóm siêu bội, bộ siêu bội, mức siêu bội, vạch siêu bội, wigner supermultiplet, nhóm siêu bội wigner, wigner supermultiplet, bộ siêu bội wigner
  • máy đa lệnh, máy mimd, đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu
  • bộ ly hợp nhiều đĩa, khớp ly hợp nhiều đĩa, multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch, bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
"
  • / sʌb´mʌltipl /, Danh từ: (toán học) ước, Kỹ thuật chung: ước số, 8 is a submultiple of 72, số 8 là ước của 72
  • / ¸mʌltipli´kænd /, Danh từ: (toán học) số bị nhân, Toán & tin: số bị phân, Kỹ thuật chung: số bị nhân, multiplicand...
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • nhiều dao, multiple-tool block, giá lắp nhiều dao, multiple-tool lathe, máy tiện nhiều dao, multiple-tool slide, bàn dao nhiều dao
  • bộ trộn kênh, đa xử lý, bộ đa công, bộ dồn kênh, bộ ghép kênh, fdm ( frequency division multiplexer ), bộ đa công chia tần số, intelligent multiplexer, bộ đa công thông...
  • mạch số, digital circuit multiplicating equipment, thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication (dcm), ghép mạch số, digital circuit multiplication equipment (dcme), thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication...
  • / ´mʌltipli¸keitə /, Toán & tin: số bị nhân, nhân tử, Kỹ thuật chung: bộ nhân, nhân tử, số nhân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của...
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • liên vòm, multiple-arch bridge, cầu liên vòm, multiple-arch dam, đập liền vòm
  • bộ khuếch đại tần số, máy nhân tần số, máy tạo sóng hài, bộ nhân tần, bộ nhân tần số, diode frequency multiplier, bộ nhân tần dùng đi-ốt, reactance frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng
  • bộ dồn kênh, multiplexor channel, kềnh bộ dồn kênh, multiplexor channel, kênh của bộ dồn kênh
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số nhân của cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số phận của cơ sở kinh tế
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top